cửa ngõ trong Tiếng Anh là gì?
cửa ngõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa ngõ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cửa ngõ
gateway
thượng hải là cửa ngõ của trung quốc shanghai is the gateway to china
Từ điển Việt Anh - VNE.
cửa ngõ
gate, gateway
Từ liên quan
- cửa
- cửa ô
- cửa bể
- cửa lò
- cửa mở
- cửa ra
- cửa rả
- cửa sổ
- cửa ải
- cửa cái
- cửa cấm
- cửa gập
- cửa hầm
- cửa hậu
- cửa hẹp
- cửa kéo
- cửa lùa
- cửa lật
- cửa mái
- cửa ngõ
- cửa ngỏ
- cửa nhà
- cửa nhỏ
- cửa nắp
- cửa phủ
- cửa sau
- cửa sài
- cửa sàn
- cửa sập
- cửa tay
- cửa tàu
- cửa van
- cửa vào
- cửa xép
- cửa đập
- cửa đến
- cửa biển
- cửa chập
- cửa chắn
- cửa chớp
- cửa cuốn
- cửa công
- cửa cống
- cửa dưới
- cửa hiệu
- cửa hàng
- cửa khẩu
- cửa kính
- cửa liếp
- cửa lưới