cửa sau trong Tiếng Anh là gì?

cửa sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cửa sau

    rear window (of a car); back door

    buôn bán cửa sau back-door trade

    vào cửa sau * nghĩa bóng to get in through/by the back door

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cửa sau

    back door, rear door