cửa bể trong Tiếng Anh là gì?

cửa bể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa bể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cửa bể

    seaport

    cũng cửa biển

    buồn trông cửa bể chiều hôm (truyện kiều) she sadly watched the harbour in grey dusk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cửa bể

    (sea)port