cửa bể trong Tiếng Anh là gì?
cửa bể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa bể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cửa bể
seaport
cũng cửa biển
buồn trông cửa bể chiều hôm (truyện kiều) she sadly watched the harbour in grey dusk
Từ điển Việt Anh - VNE.
cửa bể
(sea)port
Từ liên quan
- cửa
- cửa ô
- cửa bể
- cửa lò
- cửa mở
- cửa ra
- cửa rả
- cửa sổ
- cửa ải
- cửa cái
- cửa cấm
- cửa gập
- cửa hầm
- cửa hậu
- cửa hẹp
- cửa kéo
- cửa lùa
- cửa lật
- cửa mái
- cửa ngõ
- cửa ngỏ
- cửa nhà
- cửa nhỏ
- cửa nắp
- cửa phủ
- cửa sau
- cửa sài
- cửa sàn
- cửa sập
- cửa tay
- cửa tàu
- cửa van
- cửa vào
- cửa xép
- cửa đập
- cửa đến
- cửa biển
- cửa chập
- cửa chắn
- cửa chớp
- cửa cuốn
- cửa công
- cửa cống
- cửa dưới
- cửa hiệu
- cửa hàng
- cửa khẩu
- cửa kính
- cửa liếp
- cửa lưới