cứt trong Tiếng Anh là gì?
cứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứt
* dtừ
fecal matter; feces; stools; excrement; shit; dung; droppings
cứt chó dog shit
* thán từ shit!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cứt
* noun
shit; Exerement; dung
Từ điển Việt Anh - VNE.
cứt
excrement, feces, dung, dried body excretions