cứt mũi trong Tiếng Anh là gì?

cứt mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứt mũi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứt mũi

    dried excreta in nostrils

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứt mũi

    dried mucous in nostril, bugger