cứt sắt trong Tiếng Anh là gì?
cứt sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứt sắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứt sắt
slag; dross
tảng cứt sắt clinker
mọt không ăn được cứt sắt
* nghĩa bóng you can get nothing from a miser
Từ điển Việt Anh - VNE.
cứt sắt
(iron) dross, slag