cứt đái trong Tiếng Anh là gì?

cứt đái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứt đái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứt đái

    excrete; durty thing; excrement and urine; sewage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cứt đái

    Excrete; durty thing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứt đái

    excrement