cứ như trong Tiếng Anh là gì?
cứ như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứ như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứ như
xem chẳng khác nào
bà ta nói chuyện với tôi cứ như tôi là trẻ con she talks to me as if i was a child
Từ liên quan
- cứ
- cứ để
- cứ coi
- cứ giữ
- cứ như
- cứ thế
- cứ liệu
- cứ ngồi
- cứ việc
- cứ điểm
- cứ phóng
- cứ từ từ
- cứ ở đây
- cứ để cho
- cứ lao tới
- cứ làm như
- cứ như thế
- cứ tám một
- cứ dai dẳng
- cứ tiếp tục
- cứ tự nhiên
- cứ bình tĩnh
- cứ bình tỉnh
- cứ làm ra vẻ
- cứ nhất định
- cứ phớt tỉnh
- cứ thoải mái
- cứ đứng nhìn
- cứ tự lo liệu
- cứ điềm nhiên
- cứ cho rằng là
- cứ khăng khăng
- cứ nói tiếp đi
- cứ tiếp tục đi
- cứ cái kiểu này
- cứ vẫn tiếp tục
- cứ điểm quân sự
- cứ cho là như vậy
- cứ liều bằng được
- cứ trông bề ngoài
- cứ bám lấy dai dẳng
- cứ chơi mãi một điệu
- cứ như cướp giữa chợ!
- cứ thế là ăn tiền đấy
- cứ mười người giết một
- cứ mong lại càng lâu đến
- cứ để cho mọi sự trôi đi
- cứ để cho chạy hết tốc độ
- cứ nhắc đến là xuất hiện ngay