cứ để trong Tiếng Anh là gì?
cứ để trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứ để sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứ để
to let
nếu bà ấy không cần ông giúp, cứ để bà ấy tự làm lấy! if she doesn't want your help, let her do it herself!
cứ để họ nói đi! let them talk!
to leave
trong đây ngộp kinh khủng, cứ để cửa mở nhé! leave the door open, because it's terribly stuffy in here!
Từ liên quan
- cứ
- cứ để
- cứ coi
- cứ giữ
- cứ như
- cứ thế
- cứ liệu
- cứ ngồi
- cứ việc
- cứ điểm
- cứ phóng
- cứ từ từ
- cứ ở đây
- cứ để cho
- cứ lao tới
- cứ làm như
- cứ như thế
- cứ tám một
- cứ dai dẳng
- cứ tiếp tục
- cứ tự nhiên
- cứ bình tĩnh
- cứ bình tỉnh
- cứ làm ra vẻ
- cứ nhất định
- cứ phớt tỉnh
- cứ thoải mái
- cứ đứng nhìn
- cứ tự lo liệu
- cứ điềm nhiên
- cứ cho rằng là
- cứ khăng khăng
- cứ nói tiếp đi
- cứ tiếp tục đi
- cứ cái kiểu này
- cứ vẫn tiếp tục
- cứ điểm quân sự
- cứ cho là như vậy
- cứ liều bằng được
- cứ trông bề ngoài
- cứ bám lấy dai dẳng
- cứ chơi mãi một điệu
- cứ như cướp giữa chợ!
- cứ thế là ăn tiền đấy
- cứ mười người giết một
- cứ mong lại càng lâu đến
- cứ để cho mọi sự trôi đi
- cứ để cho chạy hết tốc độ
- cứ nhắc đến là xuất hiện ngay