cứ làm như trong Tiếng Anh là gì?

cứ làm như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứ làm như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứ làm như

    to act as if/as though...; to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that)

    cứ làm như không có chuyện gì xảy ra, rồi tôi sẽ cố thuyết phục ông ấy nhé! just act as though nothing had happened, then i'll try to persuade him!

    to treat somebody/something like somebody/something

    anh cứ làm như chỗ này là khách sạn không bằng! you treat this place like a hotel!