cứ làm như trong Tiếng Anh là gì?
cứ làm như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứ làm như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứ làm như
to act as if/as though...; to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that)
cứ làm như không có chuyện gì xảy ra, rồi tôi sẽ cố thuyết phục ông ấy nhé! just act as though nothing had happened, then i'll try to persuade him!
to treat somebody/something like somebody/something
anh cứ làm như chỗ này là khách sạn không bằng! you treat this place like a hotel!
Từ liên quan
- cứ
- cứ để
- cứ coi
- cứ giữ
- cứ như
- cứ thế
- cứ liệu
- cứ ngồi
- cứ việc
- cứ điểm
- cứ phóng
- cứ từ từ
- cứ ở đây
- cứ để cho
- cứ lao tới
- cứ làm như
- cứ như thế
- cứ tám một
- cứ dai dẳng
- cứ tiếp tục
- cứ tự nhiên
- cứ bình tĩnh
- cứ bình tỉnh
- cứ làm ra vẻ
- cứ nhất định
- cứ phớt tỉnh
- cứ thoải mái
- cứ đứng nhìn
- cứ tự lo liệu
- cứ điềm nhiên
- cứ cho rằng là
- cứ khăng khăng
- cứ nói tiếp đi
- cứ tiếp tục đi
- cứ cái kiểu này
- cứ vẫn tiếp tục
- cứ điểm quân sự
- cứ cho là như vậy
- cứ liều bằng được
- cứ trông bề ngoài
- cứ bám lấy dai dẳng
- cứ chơi mãi một điệu
- cứ như cướp giữa chợ!
- cứ thế là ăn tiền đấy
- cứ mười người giết một
- cứ mong lại càng lâu đến
- cứ để cho mọi sự trôi đi
- cứ để cho chạy hết tốc độ
- cứ nhắc đến là xuất hiện ngay