cột trong Tiếng Anh là gì?

cột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cột

    * dtừ

    pillar; column, mast; pole, post

    cột buồm a mast

    cột báo column in the newspaper

    * dtừ

    tie, bind, fasten, truss; chain

    cột trâu vào gốc tre tie a buffalo to a bamboo tree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cột

    * noun

    pillar; column, mast; pole column

    cột buồm: A mast

    cột báo: Column in the newspaper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cột

    (1) pole, column, rod, pillar; (2) to bind, tie up