cột cờ trong Tiếng Anh là gì?

cột cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cột cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cột cờ

    * dtừ

    flagpole; flagstaff; flag towercột cờ hà nội

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cột cờ

    * noun

    Flagpole; flagstaff; flag tower

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cột cờ

    flagpole, flagstaff, flag tower