cột cờ trong Tiếng Anh là gì?
cột cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cột cờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cột cờ
* dtừ
flagpole; flagstaff; flag towercột cờ hà nội
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cột cờ
* noun
Flagpole; flagstaff; flag tower
Từ điển Việt Anh - VNE.
cột cờ
flagpole, flagstaff, flag tower
Từ liên quan
- cột
- cột cổ
- cột cờ
- cột mỡ
- cột bào
- cột con
- cột cái
- cột ghi
- cột gôn
- cột lại
- cột mốc
- cột nhà
- cột trụ
- cột vào
- cột đèn
- cột buồm
- cột chặt
- cột cổng
- cột khói
- cột nước
- cột sống
- cột than
- cột tháp
- cột đích
- cột chuẩn
- cột chống
- cột phướn
- cột cây số
- cột giường
- cột thuyền
- cột đỡ nóc
- cột hòm thư
- cột kilômét
- cột lốc cát
- cột nhà sàn
- cột thu lôi
- cột ét xăng
- cột ét-xăng
- cột ăng ten
- cột buồm cái
- cột buồm dây
- cột buồm mũi
- cột bảo hiểm
- cột chốt vào
- cột dây thép
- cột hàng rào
- cột tín hiệu
- cột buồm chót
- cột buồm ngọn
- cột chỉ đường