cột trụ trong Tiếng Anh là gì?

cột trụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cột trụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cột trụ

    pillar; mainstay; backbone

    cột trụ nuôi sống gia đình support; bread-winner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cột trụ

    Main pilar, chief stay

    cột trụ gia đình: Bread winner

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cột trụ

    pillar