cột đèn trong Tiếng Anh là gì?

cột đèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cột đèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cột đèn

    lamp-post

    leo cột đèn to shin (up) a lamp-post

    chẳng hiểu vì sao anh ta lùi xe lại tông vào cột đèn for reasons best known to himself, he reversed the truck into a lamp-post

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cột đèn

    electric pole, lamp-post