cộng trong Tiếng Anh là gì?

cộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cộng

    to add

    cộng 20 với 80 to add 20 and 80; to add 20 to 80; to add together 20 and 80

    cộng các số chẵn với nhau to add up the even numbers; to tot up the even numbers; to add the even numbers (together)

    plus

    lương cộng thêm huê hồng salary plus commission

    ba cộng ba bằng sáu 3 plus 3 is/makes 6

    communist

    trung cộng red china; communist china

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cộng

    * noun

    (Bot) petiole; stem

    * verb

    to add; to add up

    toán cộng: Addition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cộng

    (1) common, collective, communist; (2) to add (up)