cộng sản trong Tiếng Anh là gì?
cộng sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng sản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cộng sản
red; communist
tuyên ngôn cộng sản communist manifesto
đoàn thanh niên cộng sản liên xô young communist league; komsomol
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cộng sản
* noun
Communist
Đảng cộng sản: A communist party
chủ nghĩa cộng sản: Communism
Từ điển Việt Anh - VNE.
cộng sản
communist; communism; public property
Từ liên quan
- cộng
- cộng sổ
- cộng sự
- cộng hòa
- cộng lại
- cộng phi
- cộng sai
- cộng sản
- cộng tác
- cộng tồn
- cộng vào
- cộng với
- cộng sinh
- cộng thêm
- cộng đồng
- cộng hưởng
- cộng phương
- cộng sản hóa
- cộng sự viên
- cộng thêm đó
- cộng tác với
- cộng tổng số
- cộng hòa pháp
- cộng tác viên
- cộng đồng bản xứ
- cộng đồng xã hội
- cộng sản việt nam
- cộng tác với địch
- cộng vào với nhau
- cộng đồng châu âu
- cộng đồng quốc tế
- cộng đồng tài sản
- cộng trừ nhân chia
- cộng đồng ngôn ngữ
- cộng đồng thế giới
- cộng đồng việt nam
- cộng đồng hải ngoại
- cộng hòa dân chủ đức
- cộng đồng người việt
- cộng đồng trách nhiệm
- cộng hòa hồi giáo iran
- cộng hòa liên bang nga
- cộng hòa liên bang đức
- cộng việc rất cực nhọc
- cộng đồng nói tiếng anh
- cộng thêm 1 triệu mỹ kim
- cộng tác với chính quyền
- cộng đồng nói tiếng pháp
- cộng hòa dân chủ nhân lào
- cộng đồng (chung) âu châu