cộng hưởng trong Tiếng Anh là gì?

cộng hưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng hưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cộng hưởng

    resonant

    tần số cộng hưởng resonant frequency

    kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân nuclear magnetic resonance; nmr

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cộng hưởng

    (1) to enjoy together; (2) resonance