cộng hòa trong Tiếng Anh là gì?

cộng hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cộng hòa

    republic

    cộng hòa tự trị autonomous republic

    cộng hòa ấn độ republic of india

    republican

    quân đội cộng hòa ailen irish republican army; ira

    * dtừ

    republican

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cộng hòa

    * noun

    Republican

    chế độ cộng hòa: A republical regime

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cộng hòa

    republican; republic