cộng hòa trong Tiếng Anh là gì?
cộng hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cộng hòa
republic
cộng hòa tự trị autonomous republic
cộng hòa ấn độ republic of india
republican
quân đội cộng hòa ailen irish republican army; ira
* dtừ
republican
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cộng hòa
* noun
Republican
chế độ cộng hòa: A republical regime
Từ điển Việt Anh - VNE.
cộng hòa
republican; republic
Từ liên quan
- cộng
- cộng sổ
- cộng sự
- cộng hòa
- cộng lại
- cộng phi
- cộng sai
- cộng sản
- cộng tác
- cộng tồn
- cộng vào
- cộng với
- cộng sinh
- cộng thêm
- cộng đồng
- cộng hưởng
- cộng phương
- cộng sản hóa
- cộng sự viên
- cộng thêm đó
- cộng tác với
- cộng tổng số
- cộng hòa pháp
- cộng tác viên
- cộng đồng bản xứ
- cộng đồng xã hội
- cộng sản việt nam
- cộng tác với địch
- cộng vào với nhau
- cộng đồng châu âu
- cộng đồng quốc tế
- cộng đồng tài sản
- cộng trừ nhân chia
- cộng đồng ngôn ngữ
- cộng đồng thế giới
- cộng đồng việt nam
- cộng đồng hải ngoại
- cộng hòa dân chủ đức
- cộng đồng người việt
- cộng đồng trách nhiệm
- cộng hòa hồi giáo iran
- cộng hòa liên bang nga
- cộng hòa liên bang đức
- cộng việc rất cực nhọc
- cộng đồng nói tiếng anh
- cộng thêm 1 triệu mỹ kim
- cộng tác với chính quyền
- cộng đồng nói tiếng pháp
- cộng hòa dân chủ nhân lào
- cộng đồng (chung) âu châu