cổ trong Tiếng Anh là gì?

cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cổ

    neck

    xem cổ áo

    cổ đứng high collar

    cổ cứng stiff collar

    ancient; antique; archaic

    xem cô ấy

    cổ nói gì vậy? what is she saying?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cổ

    * noun

    Neck

    cứng cổ: Stiff-necked Collar

    * adj

    old; ancient; antique

    thời cổ tót: he ancient time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cổ

    (1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock