cổ võ trong Tiếng Anh là gì?
cổ võ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổ võ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cổ võ
* đtừ
to excite; to exhort; to fire
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cổ võ
* verb
To excite; to exhort; to fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
cổ võ
to excite, encourage, support