cổ xúy trong Tiếng Anh là gì?

cổ xúy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổ xúy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cổ xúy

    to support, advocate, call for; to applaud, praise, eulogize