cổ hủ trong Tiếng Anh là gì?

cổ hủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổ hủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cổ hủ

    * dtừ

    outdated; outmoded; obsolete; superannuated

    những ý kiến cổ hủ old-fashioned ideas

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cổ hủ

    * noun

    Outdated; old-fashioned

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cổ hủ

    outdated, old-fashioned