cáu trong Tiếng Anh là gì?
cáu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáu
angry, get, mad
* dtừ
dirt
cáu bám ở cổ a neck covered with dirt
* ttừ
dirty, grimy
chiếc ấm cáu đen những cặn chè a pot dirty with tea dregs
* đtừ
to be cross, to be furious
nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa stop teasing him, he is already furious
phát cáu to burst into anger, to fly into a passion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáu
* noun
Dirt
cáu bám ở cổ: a neck covered with dirt
* adj
Dirty
chiếc ấm cáu đen những cặn chè: a pot dirty with tea dregs
* verb
To be cross, to be furious
nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa: stop teasing him, he is already furious
phát cáu: to burst into anger, to fly into a passion
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáu
(1) angry; (2) dirt