cáu ghét trong Tiếng Anh là gì?
cáu ghét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáu ghét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cáu ghét
dirty, filthy, dirt, be filled with dirt; grimy
những bộ mặt cáu ghét grimy faces
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáu ghét
Dirty, filthy
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáu ghét
dirty, filthy