cáu bẳn trong Tiếng Anh là gì?

cáu bẳn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáu bẳn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáu bẳn

    peevish, petulant, emperamental

    vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn he is peevish because of frequent illness

    hottempered; get mad; irritable, brittle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáu bẳn

    Peevish, petulant

    Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn: He is peevish because of frequent illness