cáu kỉnh trong Tiếng Anh là gì?

cáu kỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáu kỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáu kỉnh

    surly, furious, irascible, like a bear with a sore head

    giọng cáu kỉnh a gruff voice

    nó cáu kỉnh với tất cả mọi người he is surly with everyone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáu kỉnh

    * verb & adj

    (To be) surly, (to be) gruff

    giọng cáu kỉnh: a gruff voice

    nó cáu kỉnh với tất cả mọi người: he is surly with everyone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáu kỉnh

    angry, furious