càn trong Tiếng Anh là gì?

càn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càn

    to rush headlong through...

    băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân to rush headlong through a minefield and lead an attack

    càn rừng to rush headlong through a forest

    to raid; to mop up

    quân xâm lược đi càn the aggressors staged raids

    du kích bẻ gãy trận càn the guerillas failed the raid

    wanton

    chó dại cắn càn a rabid dog bites wantonly

    cậy thế làm càn to take advantage of one's position and act wantonly

    at random

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • càn

    * verb

    To rush headlong through

    càn rừng: to rush headlong through a forest

    To raid, to mop up

    chống càn: to resist raids

    * adj

    Wanton

    chó dại cắn càn: a rabid dog bites wantonly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • càn

    arbitrary