càn khôn trong Tiếng Anh là gì?
càn khôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càn khôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càn khôn
* dtừ
heaven and earth; universe, father and mother; son and daughter; husband and wife
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
càn khôn
* noun
Heaven and earth; universe
Từ điển Việt Anh - VNE.
càn khôn
heaven and earth, universe