càn quấy trong Tiếng Anh là gì?

càn quấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càn quấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càn quấy

    * khẩu ngữ

    unruly, wayward

    giáo dục những thanh niên càn quấy to take in hand unruly youths

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • càn quấy

    * khẩu ngữ

    Unruly, wayward

    giáo dục những thanh niên càn quấy: to take in hand unruly youths