càn quét trong Tiếng Anh là gì?

càn quét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càn quét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càn quét

    to raid; to mop up

    đấu tranh chống địch càn quét to resist enemy mopping-up operations

    đánh bại cuộc càn quét lớn to foil a large scale raid

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • càn quét

    To raid, to mop up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • càn quét

    to raid; raid