bị trong Tiếng Anh là gì?

bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bị

    sack; bag

    bị gạo a rice bag

    to get + past participle; to be + past participle

    bị đâm chết to be stabbed to death

    dân tộc bị áp bức an oppressed people

    bị kẹt xe / cảnh sát tóm to get caught in a traffic jam/by the police

    to be the victim of ...; to fall prey/victim to something

    bị lừa

    o fall prey to a con man; to be the victim of a con man

    bị tai nạn giao thông to be the victim of a road accident

    bị mất cắp to be the victim of a theft

    bị người ta chê cười to be subject to public sneer; to be a laughing stock

    bị bao vây to be under siege

    to get; to have; to catch; to suffer

    bị trúng nắng to have sunstroke; to get sunstroke

    bị tiểu đường

    (to be a diabetes sufferer; to suffer from diabetes)

    kế hoạch của chúng tôi bị thất bại thảm hại our scheme has suffered a serious setback

    bị ung thư ở giai đoạn cuối to have terminal cancer

    xem có kinh

    (khẩu ngữ) xem bởi vì

    * khẩu ngữ

    xem bởi vì

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bị

    * noun

    sack; bag

    bị gạo: a rice bag

    * verb

    To be, -ed

    bị thương: to be wounded

    dân tộc bị áp bức: an oppressed people

    To be subjected to, to be victim of

    bị tai nạn: to be victim of an accident

    bị mất cắp: to be victim of a theft

    bị người ta chê cười: to be subjected to public sneer, to be a laughing stock

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bị

    (1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance