bị lừa trong Tiếng Anh là gì?

bị lừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bị lừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bị lừa

    to be tricked; swindled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bị lừa

    to be tricked; swindled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bị lừa

    to be cheated, deceived, swindled