bị cáo trong Tiếng Anh là gì?
bị cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bị cáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bị cáo
indictee; accused; defendant; prisoner at the bar
bị cáo, đứng dậy! the accused will stand!
ghế bị cáo dock
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bị cáo
* noun
Indictee (đang bị xử)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bị cáo
the defendant, the accused