bị sị trong Tiếng Anh là gì?

bị sị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bị sị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bị sị

    down in the mouth

    mặt mày bị sị to be down in the mouth; to wear a long face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bị sị

    * adj

    Down in the mouth, sagging with dissatisfaction

    mặt mày bị sị: to be down in the mouth, to wear a long face