bệ trong Tiếng Anh là gì?

bệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bệ

    * dtừ

    platform, stage, pedestal, dais; rostrum; throne; crown

    tượng đặt trên bệ đá the statue is placed on a pedestal

    bệ pháo an artillery platform

    * đtừ

    to interlard integrally

    bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống to interlard one's work with integral details of real life

    take away, bring away

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bệ

    * noun

    Platform, pedestal, dais

    tượng đặt trên bệ đá: the statue is placed on a pedestal

    bệ pháo: an artillery platform

    bệ máy: a machine platform

    chín bệ: the throne

    * verb

    To interlard integrally

    bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống: to interlard one's work with integral details of real life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bệ

    platform, pedestal, dais, throne