bệ vệ trong Tiếng Anh là gì?
bệ vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệ vệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bệ vệ
imposing; stately; majestic; august
bệ vệ ngồi giữa sập to sit imposingly on the bed
đi đứng bệ vệ to have a stately gait; to have a majestic/stately bearing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bệ vệ
* adj
Imposing, stately
bệ vệ ngồi giữa sập: to sit imposingly on the bed
đi đứng bệ vệ: to have a stately gait
Từ điển Việt Anh - VNE.
bệ vệ
imposing, stately, majestic