bệ hạ trong Tiếng Anh là gì?

bệ hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệ hạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bệ hạ

    sire; your majesty

    tâu bệ hạ, thần dân của ngài đang đói khổ! bệ hạ đâu biết không tiền không bạc khổ như thế nào! your majesty, your people are starving! you don't know what it's like to have no money!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bệ hạ

    * pronoun

    Your Majesty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Bệ Hạ

    Sire, Your Majesty