bệ kiến trong Tiếng Anh là gì?
bệ kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệ kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bệ kiến
* đtừ
to attend an audience given by the sovereign; see (the king)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bệ kiến
* verb
To attend an audience given by the sovereign
Từ điển Việt Anh - VNE.
bệ kiến
to attend an audience given by the sovereign