bạn trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bạn
friend; fellow; comrade; chum; pal
bạn tốt khi hoạn nạn mới đúng là bạn a friend in need is a friend indeed
bạn thời niên thiếu childhood friend
you
bạn tên gì? bạn mấy tuổi? nhà bạn ở đâu? bạn khoẻ không? what's your name? how old are you? where do you live? how are you?
nếu vậy, bạn chỉ việc nhấn tổ hợp phím sau đây : if so, you simply press the following key combination :
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạn
* noun
Friend, fellow, comrade
bạn chiến đấu: comrade-in-arms, companion-in-arms
chọn bạn mà chơi: one must choose one's friend
phân biệt ta, bạn, thù: to make a difference between ourselves, our friends and our enemies
nước bạn: a friendly country
bạn trăm năm: spouse, husband or wife (for bad and for good)
làm bạn: to marry each other, to become man and wife
hai người làm bạn với nhau đã được một con: they married (each other) and have got a child
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạn
friend, associate, companion, comrade (in something)
- bạn
- bạn bè
- bạn cũ
- bạn nữ
- bạn tù
- bạn bầy
- bạn dân
- bạn già
- bạn gái
- bạn học
- bạn hữu
- bạn thù
- bạn trẻ
- bạn tốt
- bạn văn
- bạn xấu
- bạn đọc
- bạn đời
- bạn hàng
- bạn lang
- bạn loan
- bạn loạn
- bạn lính
- bạn lòng
- bạn nhảy
- bạn nhậu
- bạn quen
- bạn thân
- bạn trai
- bạn tình
- bạn vàng
- bạn điền
- bạn nương
- bạn đường
- bạn cố tri
- bạn gái cũ
- bạn làm ăn
- bạn nghịch
- bạn tri kỷ
- bạn tri âm
- bạn tâm sự
- bạn nối khố
- bạn sinh tử
- bạn sơ giao
- bạn tin cậy
- bạn trai cũ
- bạn đồng sự
- bạn chí thân
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm