bạn đường trong Tiếng Anh là gì?

bạn đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạn đường

    * dtừ

    fellow traveller; fellow militant; concomitant

    nói cho cùng, chủ nghĩa cá nhân là bạn đường của chủ nghĩa tư bản all things considered, individualism is a concomitant to capitalism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạn đường

    * noun

    Fellow traveller

    Fellow militant

    Concomitant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạn đường

    traveling companion