bạn hàng trong Tiếng Anh là gì?

bạn hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạn hàng

    * dtừ

    fellow trader

    chị em bạn hàng ở chợ the fellow womentraders at the market

    customer; client; clientele; trading partner; partner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạn hàng

    * noun

    Fellow trader

    chị em bạn hàng ở chợ: the fellow womentraders at the market

    Customer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạn hàng

    customer, patron