bạn đời trong Tiếng Anh là gì?

bạn đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạn đời

    * dtừ

    companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad), companion in life; life partner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạn đời

    * noun

    Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạn đời

    companion (for life), wife or husband