trong Tiếng Anh là gì?

bơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * dtừ

    butter

    bánh mì phết bơ bread spread with butter, bread and butter

    bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn table leavings (left to hirelings)

    * ttừ

    cold

    vẫn cứ bơ đi không buồn để ý to remain cold and not pay any attention

    (thân mật) shameless; barefaced, brazen-faced, brazen

    tỉnh bơ ignore

    cầu bơ cầu bất be a vagrant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    Butter

    bánh mì phết bơ: Bread spread with butter, bread and butter

    bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn: table leavings (left to hirelings)

    ống bơ: measure (made of an empty condensed milk tin)

    * adj

    Cold

    vẫn cứ bơ đi không buồn để ý: to remain cold and not pay any attention

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • (1) butter; (2) shameless; to ignore; (3) helpless