bơ thờ trong Tiếng Anh là gì?
bơ thờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơ thờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bơ thờ
dazed, as if out of one's senses; be a vagabond, be homeless, wander; be a hobo
thói bơ thờ vagabondage, vagraney
mắng rằng những giống bơ thờ quen thân (truyện kiều) you're one of those vagabonds past all shame
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơ thờ
* adj
Dazed, as if out of one's senses
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơ thờ
(1) dazed, out of one's senses; (2) vagrant, homeless; to wander