bơ vơ trong Tiếng Anh là gì?

bơ vơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơ vơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bơ vơ

    lonely; desolate; outcast; uncared-for

    cuộc đời bơ vơ a lonely life

    bơ vơ nơi đất khách quê người to be desolate in a strange land

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bơ vơ

    * adj

    Lonely, desolate

    cuộc đời bơ vơ: a lonely life

    bơ vơ nơi đất khách quê người: to be desolate in a strange land

    bơ vơ như gà mất mẹ: lonely like a chick straying from its mother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bơ vơ

    abandoned, helpless, friendless, forsaken