bơ sữa trong Tiếng Anh là gì?

bơ sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơ sữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bơ sữa

    dairy butter; * nghĩa bóng self-indulgent; epicurean

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bơ sữa

    (1) butter and milk; (2) self-indulgent, epicurean