bút tích trong Tiếng Anh là gì?

bút tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bút tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bút tích

    * dtừ

    autograph; written document

    bút tích của hồ chủ tịch president ho chi minh's autograph

    bút tích khắc trên đá an autograph engraved on stone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bút tích

    autograph, written document