bút nghiên trong Tiếng Anh là gì?

bút nghiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bút nghiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bút nghiên

    pen and inkslab; penmanship; studies; academic activities

    xếp bút nghiên theo việc đạo cung throw aside the writing brush and join the army, renounce the pen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bút nghiên

    pen and ink tray, writing materials