bút son trong Tiếng Anh là gì?
bút son trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bút son sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bút son
the vermilion brush used by the emperor in signing and writing in red ink
Từ điển Việt Anh - VNE.
bút son
the vermilion brush used by the emperor in signing and
Từ liên quan
- bút
- bút bi
- bút cứ
- bút ký
- bút vẽ
- bút chì
- bút giá
- bút hao
- bút hoa
- bút lục
- bút lực
- bút máy
- bút mặc
- bút mực
- bút son
- bút sơn
- bút sắt
- bút xoá
- bút đàm
- bút chổi
- bút danh
- bút hiệu
- bút lông
- bút pháp
- bút phớt
- bút sáng
- bút tháp
- bút toán
- bút trâm
- bút tích
- bút chiến
- bút chứng
- bút chì đá
- bút kẻ mắt
- bút nghiên
- bút chì màu
- bút chì máy
- bút chì mềm
- bút dạ phớt
- bút chì than
- bút lông chim
- bút nguyên tử
- bút viết bảng
- bút đánh bóng
- bút lông ngỗng
- bút sa gà chết
- bút tướng pháp
- bút chì nâu gạch
- bút máy ngòi ống
- bút vẽ bằng chấm