bút đàm trong Tiếng Anh là gì?

bút đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bút đàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bút đàm

    to hold a written conversation

    bút đàm với người điếc to hold a written conversation with a deaf person

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bút đàm

    to hold a written conversation (using Chinese characters)